Câu 6. Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7 tạ 52 kg = ……….. kg b) 3 phút 25 giây = ……….. giây
c) 27 000 cm2 = ……… dm2 d) 2/5 km2 = …………..m2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a. 5 tạ 30 kg = ............... kg
b. 3 giờ 25 phút =................. phút
c. 18 m2 5 dm2 =....................dm2
d. 27 m2 80 cm2 =....................cm2
530 kg
205 phut
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a) 2m15cm=…….cm
b) 1 m 2 4 dm 2 = …… dm 2
c) 3 tạ 4 kg = …….kg
d) 1 phút 25 giây = ……..giây
a) 2m15cm= 215 cm
b) 1 m 2 4 dm 2 = 104 dm 2
c) 3 tạ 4 kg = 304 kg
d) 1 phút 25 giây = 85 giây
Điền số thích hợp vào chỗ trống:
a) 2m15cm= 215cm
b) 1 4 = 104
c) 3 tạ 4 kg = 304kg
d) 1 phút 25 giây = 85giây
Bài 3 ( 1điểm ) Điền số hoặc đơn vị đo thích hợp vào chỗ chấm:
a. 1/5m2 =………………..cm2 b. 256 giây =………..phút……….giây
c. 5 tấn 2 tạ =………hg d. 1563 m = 1…..…5…….63………
a: 1/5m2=2000cm2
b: 256 giây=4 phút 16 giây
c: 5 tấn 2 tạ=52 tạ=52000hg
d: 1563m=15m63cm
1 m2 = 10000 cm2
256 giây = 4 phút 16 giây
5 tấn 2 tạ = 52 hg
1563 m = 1 km 5 hm 63 m
a) \(\dfrac{1}{5}\) m² = 2000cm² b) 256 giây = 4 phút 16 giây
c) 5 tấn 2 tạ = 52 000hg d) 1563m = 1km 5hm 63m
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3 km2700 m2= .......... m2
b) 7 000 cm2= ............ m
c)28 tấn 6 kg = .........tạ
d)27 tạ 6 kg = ...............tạ
e)3 km 16 m = .........km
g)7 m 6 dm = ..............hm
a)3002700m2
b)0,007m2
c)280,06 tạ
d)27,06 tạ
e)3,016 km
g)0,076 hm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3 km2700 m2= 𝟑𝟎𝟎𝟐𝟕𝟎𝟎 m2
b) 7 000 cm2= 𝟎,𝟎𝟎𝟕 m
c)28 tấn 6 kg = 𝟐𝟖𝟎,𝟎𝟔 tạ
d)27 tạ 6 kg = 𝟐𝟕,𝟎𝟔 tạ
e)3 km 16 m = 𝟑,𝟎𝟏𝟔 km
g)7 m 6 dm = 𝟎,𝟎𝟕𝟔 hm
Câu 2: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a/ 5 ha = ... m2
2 km2 = .. .m2
45 dam2 = .. .m2
b/ 400 dm2 = .. .m2
500 dm2 = ... m2
70 000 cm2 = ... m2
c/ 4 tấn 562 kg = ... tấn
3 tấn 14 kg = ... tấn
d/ 315 cm = ... m
34 dm = ... m
a/ 5 ha =50000m2
2 km2 =2000000m2
45 dam2 =0,0045 m2
b/ 400 dm2 =4 m2
500 dm2 =0,05 m2
70 000 cm2 = ... m2
c/ 4 tấn 562 kg =4,562tấn
3 tấn 14 kg =3,014tấn
d/ 315 cm = 3,15m
34 dm =3,4m
a/ 5 ha = ..50000. m2
2 km2 = ..2000000 .m2
45 dam2 = ..4500 .m2
b/ 400 dm2 = ..4 .m2
500 dm2 = ..5. m2
70 000 cm2 = ..7. m2
c/ 4 tấn 562 kg = .4,562.. tấn
3 tấn 14 kg = .3,014.. tấn
d/ 315 cm = ..3,15. m
34 dm = ..3,4. m
a) 5 ha =50000m2
2 km2 =2000000m2
45 dam2 =0,0045 m2
b) 400 dm2 =4 m2
500 dm2 =0,05 m2
70 000 cm2 = ... m2
c) 4 tấn 562 kg =4,562tấn
3 tấn 14 kg =3,014tấn
d) 315 cm = 3,15m
34 dm =3,4m
Câu 7. Điền số thích hợp vào chỗ trống (theo mẫu):
a | 2/5 | 3/4 | 5/4 | 1/4 |
b | 1/2 | 5/6 | 7/12 | 4/7 |
a + b |
|
|
|
|
a x b |
|
|
|
|
Câu 8. Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2km2235m2 = …m2
b) 12050600m2 = … km2 ….m2
c) 5tấn 2tạ = ……kg
Câu 8:
a: =2000235
b: =12km250600m2
c: =5000kg+200kg=5200kg
Câu 7 :
a | \(\dfrac{2}{5}\) | \(\dfrac{3}{4}\) | \(\dfrac{5}{4}\) | \(\dfrac{1}{4}\) |
b | \(\dfrac{1}{2}\) | \(\dfrac{5}{6}\) | \(\dfrac{7}{12}\) | \(\dfrac{4}{7}\) |
a \(+\) b | \(\dfrac{9}{10}\) | \(\dfrac{19}{12}\) | \(\dfrac{11}{6}\) | \(\dfrac{23}{28}\) |
a \(\times\) b | \(\dfrac{1}{5}\) | \(\dfrac{5}{8}\) | \(\dfrac{35}{48}\) | \(\dfrac{1}{7}\) |
Bài 8 :
a) \(2\) \(km^2\) \(235\) \(m^2\) \(= 2235\) \(m^2\)
b) \(12050600\) \(m^2 =\) \(12\) \(km^2\) \(50600 \) \(m^2\)
c) \(5\) tấn \(2\) tạ \(= 5200\) \(kg\)
Câu 2 Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) ngày = …. giờ
b) 5000 tạ = …… tấn
c) 2 000 305 m2 = …… km2 ....... m2
d) thế kỉ = .............năm
b) 5000 tạ = 500 tấn
c) 2 000 305 m2 = 2 km2 305 m2
a) ngày = …. giờ => thiếu
b) 5000 tạ = …500… tấn
c) 2 000 305 m2 = …2… km2 ...305.... m2
d) thế kỉ = .............năm => thiếu
Điền dấu > ; = ; < thích hợp vào ô trống:
a. 3 giờ 3 phút ▭ 300 phút
b. 7 phút 30 giây ▭ 450 giây
c. 6 m2 7 dm2 ▭ 607 dm2
d. 4 tấn 8 tạ ▭ 4080 kg
Điền chữ hoặc số thích hợp vào chỗ chấm
a. 1 2 km2 = ...............m2
4 tấn 1 4 tạ = ...................kg
b.250 000 cm2 = 25..........
1 2 thế kỉ ....năm = 53 năm
a. 1 2 km2 =500000m2
4 tấn 1 4 tạ = 4250 kg
b.250 000 cm2 = 25 m2
1 2 thế kỉ 3 năm = 53 năm